Đang hiển thị: Nam Tư - Tem bưu chính (1918 - 2006) - 38 tem.
15. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½ x 11¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 387 | CI | 0.50+0.50 Din | Đa sắc | (116.470) | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 388 | CJ | 1+1 Din | Màu xanh đen/Màu xanh đen | (91.298) | 0,58 | - | 0,58 | - | USD |
|
|||||||
| 389 | CK | 1.50+1.50 Din | Màu nâu đỏ son/Màu đỏ son | (87.494) | 3,47 | - | 2,31 | - | USD |
|
|||||||
| 390 | CL | 2+2 Din | Màu tím đen/Màu tím thẫm | (86.977) | 3,47 | - | 3,47 | - | USD |
|
|||||||
| 391 | CM | 4+4 Din | Màu xanh xám/Đa sắc | (81.121) | 4,63 | - | 4,63 | - | USD |
|
|||||||
| 387‑391 | 12,73 | - | 11,57 | - | USD |
1. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 392 | CN | 1+1 Din | Màu xanh xanh/Màu xanh đen | (71.023) | 1,16 | - | 1,16 | - | USD |
|
|||||||
| 393 | CO | 1.50+1.50 Din | Màu da cam nhạt/Màu nâu | (69.547) | 4,63 | - | 3,47 | - | USD |
|
|||||||
| 394 | CP | 2+2 Din | Màu tím đỏ/Màu nâu | (69.163) | 3,47 | - | 3,47 | - | USD |
|
|||||||
| 395 | CQ | 4+4 Din | Màu xanh nhạt/Màu lam thẫm | (67.934) | 3,47 | - | 3,47 | - | USD |
|
|||||||
| 392‑395 | 12,73 | - | 11,57 | - | USD |
28. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11½
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 398 | CT | 0.50+0.50 Din | Màu nâu | (79.909) | 1,16 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 399 | CU | 1+1 Din | Màu đen/Màu xanh xanh | (80.684) | 2,31 | - | 1,74 | - | USD |
|
|||||||
| 400 | CV | 1.50+1.50 Din | Đa sắc/Màu nâu đỏ son | (79.909) | 3,47 | - | 2,89 | - | USD |
|
|||||||
| 401 | CW | 2+2 Din | Màu xanh đen/Màu xanh biếc | (77.744) | 5,78 | - | 4,63 | - | USD |
|
|||||||
| 398‑401 | 12,72 | - | 10,13 | - | USD |
6. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Karl Seizinger. chạm Khắc: Državne Štamparije, Beograd. sự khoan: 11½ x 11¾
9. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
9. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 410 | DC | 0.25Din | Màu nâu đen | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 411 | DC1 | 0.50Din | Màu da cam | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 412 | DC2 | 1Din | Màu lục | (20.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 413 | DC3 | 1.50Din | Màu đỏ | (20.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 414 | DC4 | 2Din | Màu đỏ son tím | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 415 | DC5 | 3Din | Màu tím nâu | (20.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 416 | DC6 | 4Din | Màu xanh biếc | (20.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 417 | DC7 | 5Din | Màu lam thẫm | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 418 | DC8 | 5.50Din | Đa sắc | (20.000) | 0,87 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 419 | DC9 | 6Din | Màu lam thẫm | 2,31 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 420 | DC10 | 8Din | Màu nâu thẫm | 2,31 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 421 | DC11 | 12Din | Màu tím violet | 4,63 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 422 | DC12 | 16Din | Đa sắc | 5,78 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 423 | DC13 | 20Din | Màu xanh nhạt | 5,78 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||||
| 424 | DC14 | 30Din | Màu đỏ son tím | 13,88 | - | 0,58 | - | USD |
|
||||||||
| 410‑424 | 37,88 | - | 4,64 | - | USD |
